MÔ TẢ SẢN PHẨM
Cảm biến 20.0 megapixel
Chế độ chụp hình đa dạng
Khả năng zoom quang học 8x
Cảm biến 20.0 MP cùng bộ xử lý ảnh DIGIC 4+
Máy ảnh Canon IXUS 185 kết hợp cảm biến 20.0 MP cùng bộ xử lý ảnh DIGIC 4+ góp phần không nhỏ mang đến cho bạn những bức ảnh với màu sắc đẹp và các chi tiết rõ nét ở mức tối đa. Bên cạnh đó, dải ISO ở mức 100 – 800 sẽ hỗ trợ rất tốt ở những nơi mà bạn chụp ảnh thiếu sáng.
Ống kính zoom quang học 8x
Với khả năng zoom quang học 8x, IXUS 185 giúp bạn có thể dễ dàng chụp được từng khoảnh khắc, bất kể xa hay gần với chất lượng tuyệt hảo. Công nghệ ZoomPlus độc đáo của Canon giúp tăng thêm hệ số zoom lên đến 16x cho phép người dùng bắt trọn đồ vật ở xa với đầy đủ chi tiết sắc nét.
Chế độ chụp hình đa dạng
Canon IXUS 185 mang đến cho người dùng nhiều chế độ chụp như: hiệu ứng mắt cá, hiệu ứng thu nhỏ, hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, đơn sắc, siêu rực rỡ, hiệu ứng poster, pháo hoa và màn trập lâu,… giúp bạn có thể thỏa thích sáng tạo nên những bức ảnh mà mình yêu thích.
Thông số kỹ thuật
Bộ xử lý ảnh | DIGIC 4+ | |
Bộ cảm biến ảnh | ||
Điểm ảnh hiệu quả | Approx. 20.0 megapixels (aspect ratio: 4:3) | |
Kích thước bộ cảm biến | Loại 1/2.3 | |
Ống kính | ||
Chiều dài tiêu cự | Zoom 8x: | 5 (W) – 40.0 (T) mm tương đương phim 35 mm:28 (W) – 224 (T) mm) |
Dải lấy nét | 1cm (0,4in.) – ở vô cực (W), 1,0 m (3,3 ft) – ở vô cực (T) | |
Ảnh Macro: | 1 – 50cm (W) (0,4in. – 1,6ft. (W)) | |
Hệ thống Ổn định Hình ảnh (IS) | Kỹ thuật số | |
Màn hình LCD | ||
Loại màn hình | Loại 2,7in. | |
Điểm ảnh hiệu quả | Xấp xỉ 230.000 điểm ảnh | |
Tỷ lệ khuôn hình | 4:3 | |
Lấy nét | ||
Hệ thống điều chỉnh | Tự động lấy nét: Lấy nét liên tục, Servo AF | |
Khung AF | AiAF nhận diện khuôn mặt, AF theo dõi vật chụp, ở vùng trung tâm | |
Hệ thống đo sáng | Đo sáng toàn bộ, đo sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm, đo điểm | |
Tốc độ ISO (Độ nhạy Đầu ra Tiêu chuẩn, Hệ số Phơi sáng Khuyến nghị) | Tự động, ISO 100 – ISO800 Tăng giảm 1 bước |
|
Tốc độ màn trập | 1 – 1/2000 giây 15 – 1 giây (ở chế độ màn trập phơi sáng lâu) |
|
Khẩu độ | ||
Loại khẩu độ | Khẩu độ dạng tròn | |
f/số | f/3.0 – f/9.0 (W), f/6.9 – f/20.0 (T) | |
Đèn Flash | ||
Các chế độ đèn flash | Đèn flash tự động, bật đèn flash, đèn flash xung thấp, tắt đèn flash | |
Phạm vi lấy sáng đèn flash | 50cm – 3,0m (W), 1,3 – 1,5m (T) (1,6 – 9,8ft. (W), 4,3 – 4,9ft. (T)) | |
Thông số kỹ thuật chụp hình | ||
Các chế độ chụp hình | Chụp hình tự động, chụp hình ở chế độ P, chế độ chụp kỹ thuật số IS, chụp chân dung, chụp hẹn giờ lấy nét khuôn mặt, chụp ánh sáng yếu, chụp hiệu ứng mắt cá, chụp hiệu ứng thu nhỏ, chụp hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, chụp đơn sắc, chụp siêu rực rỡ, chụp hiệu ứng poster, chụp cảnh tuyết, chụp cảnh pháo hoa, chụp màn trập lâu Có thể quay phim với nút nhấn quay phim | |
Chụp hình liên tục (TỰ ĐỘNG, ở chế độ P) | Xấp xỉ 0,8 ảnh/giây (ở chế độ TỰ ĐỘNG, chế độ P) Xấp xỉ 2,2 ảnh/giây (ở chế độ ánh sáng yếu) |
|
Thông số kỹ thuật ghi hình | ||
Số lượng điểm ảnh ghi hình | Ảnh tĩnh: (4:3) | 4:3 Ảnh cỡ lớn: 5152 x 3864 Ảnh cỡ trung 1: 3648 x 2736 Ảnh cỡ trung 2: 2048 x 1536 Ảnh cỡ trung: 2560 x 1920 Ảnh cỡ nhỏ: 640 x 480 |
Tỷ lệ khuôn hình: | 4:3 (Lựa chọn màn hình rộng: có thể lên tới: 5152 x 2896) | |
Phim: | 1280 x 720 / 640 x 480 | |
Nguồn điện | Bộ pin NB-11L | |
Số lượng ảnh chụp (tuân thủ CIPA) | Xấp xỉ 210 ảnh | |
Số lượng ảnh chụp (chế độ Eco) | Xấp xỉ 285 ảnh | |
Thời gian quay phim (thời gian sử dụng thực tế) | Xấp xỉ 55 phút | |
Kích thước (tuân thủ CIPA) | 95.2 x 54.3 x 22.1mm (3.75 x 2.14 x 0.87in.) | |
Trọng lượng (tuân thủ CIPA) | Xấp xỉ 126g (4.44oz.) (bao gồm pin và thẻ nhớ) Xấp xỉ 111g (3.92oz.) (chỉ tính riêng thân máy) |
|
Các tính năng khác | Nút TỰ ĐỘNG |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Tuy nhiên tuỳ vào từng loại sản phẩm hoặc phương thức, địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, …
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.